--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cám ơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cám ơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cám ơn
+
như cảm ơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cám ơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cám ơn"
:
cảm hàn
cảm mến
cảm ơn
cám ơn
căm hờn
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
cám ơn
:
như cảm ơn
+
căm hờn
:
To resent and hatetrút căm hờn lên đầu giặcto pour resentment and hatred on the enemy
+
cảm hóa
:
To convertcảm hoá bằng đức độto convert (somebody) by means of one's righteousness and generosity
+
sắc lệnh
:
decree
+
dấp dính
:
(ít dùng)